📚 thể loại: XEM PHIM
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 54 ☆☆☆ SƠ CẤP : 51 ALL : 105
•
날씬하다
:
몸이 보기 좋게 가늘고 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.
•
살
:
사람이나 동물의 몸에서 뼈를 둘러싸고 있는 부드러운 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT (NGƯỜI, ĐỘNG VẬT): Phần mềm bao quanh xương trong cơ thể của người hay động vật.
•
늙다
:
나이가 많이 들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi.
•
허리
:
사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
•
얼굴
:
눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng.
•
무릎
:
허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân.
•
세다
:
힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn.
•
손바닥
:
손등의 반대 부분인 손의 안쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay.
•
가슴
:
인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật.
•
찌다
:
몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn.
•
코
:
숨을 쉬고 냄새를 맡는 몸의 한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MŨI: Một bộ phận của cơ thể để ngửi mùi và thở.
•
키
:
사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO: Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.
•
엉덩이
:
허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔNG, ĐÍT: Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào nền khi ngồi.
•
똑같이
:
사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIỐNG HỆT, MỘT CÁCH Y HỆT: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.
•
모양
(模樣)
:
겉으로 나타나는 생김새나 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH, BÓNG DÁNG: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài.
•
예쁘다
:
생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường.
•
오른손
:
오른쪽에 있는 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải.
•
발
:
사람이나 동물의 다리 맨 끝부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHÂN: Phần cuối cùng ở chân của người hay động vật.
•
붉다
:
빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín.
•
다이어트
(diet)
:
건강이나 미용을 위해 음식의 종류와 양을 조절해서 먹는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN KIÊNG: Việc ăn điều chỉnh lượng và chủng loại thức ăn vì cái đẹp hoặc sức khỏe.
•
혀
:
사람이나 동물의 입 안 아래쪽에 있는 길고 붉은 살덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯỠI: Phần thịt có màu đỏ và dài nằm bên trong miệng của con người hay động vật.
•
왼손
:
왼쪽 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái.
•
귀
:
사람이나 동물의 머리 양옆에 있어 소리를 듣는 몸의 한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAI: Một bộ phận của cơ thể nghe được âm thanh, nằm hai bên đầu của người hay động vật.
•
아름답다
:
보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng.
•
머리
:
사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU, THỦ: Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật.
•
모습
:
사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật.
•
멋있다
:
매우 좋거나 훌륭하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời.
•
못생기다
:
생김새가 보통보다 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn.
•
손
:
팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó.
•
고개
:
목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ.
•
머리카락
:
머리털 하나하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỢI TÓC: Từng sợi, từng sợi tóc.
•
몸
:
사람이나 동물의 모습을 이루는 머리부터 발까지의 전체. 또는 그것의 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ, THÂN THỂ: Toàn thể từ đầu đến chân tạo nên hình dạng của con người hay động vật. Hoặc trạng thái đó.
•
거울
:
물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể.
•
발가락
:
발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN CHÂN: Phần chia thành 5 nhánh ở phía trước của bàn chân.
•
다리
:
사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy.
•
젊다
:
나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân.
•
어깨
:
목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VAI: Bộ phận của cơ thể từ đầu dưới của cổ đến đầu trên của cánh tay.
•
화장품
(化粧品)
:
예쁘게 보이기 위해, 또는 피부를 가꾸기 위해 얼굴에 바르는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỸ PHẨM: Sản phẩm bôi lên mặt để làm đẹp cho da hoặc để trông cho đẹp hơn.
•
눈
:
사람이나 동물의 얼굴에 있으며 빛의 자극을 받아 물체를 볼 수 있는 감각 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT: Cơ quan cảm giác ở trên mặt con người hoặc động vật, có thể tiếp nhận sự kích thích của ánh sáng và nhìn vật thể.
•
길다
:
물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau.
•
똑같다
:
사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG HỆT, Y HỆT, Y CHANG: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.
•
뚱뚱하다
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Tăng cân nên thân mình bè ra hai bên.
•
미용실
(美容室)
:
머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SALON LÀM ĐẸP, TIỆM LÀM TÓC: Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt, nhuộm, uốn tóc.
•
배
:
사람이나 동물의 몸에서, 가슴 아래에서 다리 위까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỤNG: Bộ phận trên cơ thể của người hay động vật, từ dưới ngực đến phần trên chân.
•
이마
:
얼굴의 눈썹 위부터 머리카락이 난 아래까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁN: Phần từ trên lông mày đến dưới phần có tóc mọc của khuôn mặt.
•
팔
:
어깨에서 손목까지의 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH TAY: Phần cơ thể từ vai đến cổ tay.
•
입
:
음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỆNG: Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn và phát ra tiếng.
•
입술
:
사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người.
•
잘생기다
:
사람의 얼굴 생김새가 훌륭하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ƯA NHÌN, BẮT MẮT: Đẹp, dung mạo đẹp.
•
목
:
사람이나 동물의 머리와 몸통을 잇는 잘록한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ: Bộ phận nhô ra nối liền đầu và thân của con người hay động vật.
•
비슷하다
:
둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau.
• Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104)